słownik chińsko - wietnamski

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

教书 po wietnamsku:

1. Dạy Dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.