słownik hiszpańsko - wietnamski

español - Tiếng Việt

hermosa po wietnamsku:

1. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

Wietnamskie słowo "hermosa" (đẹp) występuje w zestawach:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125